Có 2 kết quả:
絕對數字 jué duì shù zì ㄐㄩㄝˊ ㄉㄨㄟˋ ㄕㄨˋ ㄗˋ • 绝对数字 jué duì shù zì ㄐㄩㄝˊ ㄉㄨㄟˋ ㄕㄨˋ ㄗˋ
jué duì shù zì ㄐㄩㄝˊ ㄉㄨㄟˋ ㄕㄨˋ ㄗˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
absolute (as opposed to relative) number
Bình luận 0
jué duì shù zì ㄐㄩㄝˊ ㄉㄨㄟˋ ㄕㄨˋ ㄗˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
absolute (as opposed to relative) number
Bình luận 0